Có 3 kết quả:
軼群 yì qún ㄧˋ ㄑㄩㄣˊ • 轶群 yì qún ㄧˋ ㄑㄩㄣˊ • 逸群 yì qún ㄧˋ ㄑㄩㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 逸群[yi4 qun2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 逸群[yi4 qun2]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) above the common
(2) outstanding
(3) excelling
(4) preeminent
(2) outstanding
(3) excelling
(4) preeminent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0